Chiều rộng lộ giới L (m)
|
Tầng cao cơ bản tối đa (Tầng)
|
Số tầng cộng thêm nếu thuộc quận trung tâm T.P hoặc trung tâm quận (Tầng)
|
Số tầng cộng thêm nếu thuộc trục đường thương mại dịch vụ (Tầng)
|
Số tầng cộng thêm nếu công trình xây dựng trên lô đất lớn (Tầng)
|
Cao độ tối đa từ nền vỉa hè đến sàn lầu 1 (m)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
L>=20
|
5
|
+1
|
+1
|
+1
|
7,0
|
12<=L<20
|
4
|
+1
|
+1
|
+1 (Có lùi)
|
7,0
|
6<=L<12
|
4
|
+1
|
0
|
+1 (Có lùi)
|
5,8
|
L<6
|
3
|
+1 (Có lùi)
|
0
|
0
|
5,8
|
Diện tích lô đất (m2)
|
< 50
|
< 100
|
< 200
|
< 300
|
< 400
|
< 500
|
|
Mật độ xây dựng tối đa (%)
|
Ngọai thành
|
100
|
90
|
85
|
80
|
75
|
70
|
Nội thành
|
100
|
90
|
80
|
70
|
60
|
50
|
Chiều rộng lộ giới (m)
|
Độ vươn ra tối đa (m)
|
L < 6
|
0
|
6 <= L <= 12
|
0,9
|
12 < L <= 20
|
1,2
|
L > 20
|
1,4
|